Bảng giá mua hàng
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu JMD Logistics
BẢNG GIÁ CƯỚC VẬN CHUYỂN TỪ MỸ VỀ VIỆT NAM ( bảng giá mới có sự điều chỉnh có hiệu lực từ 1/5/2019)
LƯU Ý : Bảng giá này không áp dụng cho khách sỉ, khách thường xuyên và khách walk-in ( Liên hệ trực tiếp để có giá ưu đãi ).
Địa điểm nhận hàng tại Mỹ : Bang California và Bang Oregon
STT | TÊN HÀNG4 | California (Hà Nội) | California (Sài Gòn) | Oregon (Hà Nội) | Oregon (Sài Gòn) | ĐVT | PHỤ THU NHẬP KHẨU |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quần áo, giầy dép, túi xách <$200 | $8.5 | $7 | $10.5 | $9 | Kg | |
2 | Quần áo, giầy dép, túi xách >=$200 | $8.5 | $7 | $10.5 | $9 | Kg | 4% giá trị |
3 | Kính Mắt <$100 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | kg | 3 usd/ chiếc |
4 | Kính Mắt $100-$300 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | Cái | 5 usd/ chiếc |
5 | Kính Mắt >$300 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | Cái | 5%/ cái |
6 | Sữa bột, Whey, Thực phẩm thể hình, dinh dưỡng | $10 | $7 | $11 | $9 | Kg | |
7 | Thuốc, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm | $11 | $11 | $12 | $12 | Kg | |
8 | Dầu thơm, nước hoa | $11.5 | $11.5 | $13 | $13 | Kg | |
9 | Personal care-Shampoo, Shower gel (hóa phẩm) | $10 | $7 | $11 | $9 | Kg | |
10 | Đồng hồ đeo tay <$150 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | Kg | 3 usd/ cái |
11 | Đồng hồ đeo tay $150 - $300 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | Kg | 5 usd/ cái |
12 | Đồng hồ đeo tay $300-$500 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | Kg | 7 usd/ cái |
13 | Đồng hồ đeo tay >$500 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | Kg | 5% giá trị |
14 | Apple watch <$300 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | Kg | 7 usd/ 1 cái |
15 | Apple watch <$300-$500 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | Kg | 10 usd/ 1cái |
16 | Apple watch >$500 | $8.5 | $8.5 | $10.5 | $10.5 | Kg | 5% giá trị |
17 | Laptop < $1000 | $9 | $9 | $10.5 | $10.5 | kg | 45$/cái |
18 | Laptop > $1000 | $9 | $9 | $10.5 | $10.5 | kg | 5% |
19 | Điện Thoại Di Động <$200 | $9 | $9 | $10.5 | $10.5 | Kg | $25/ cái |
20 | Phụ tùng ôtô, xe máy <$200 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | |
21 | Phụ tùng ôtô, xe máy >$200 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | 5% giá trị |
22 | CPU, PC <$300 | $10 | $10 | $12 | $12 | Kg | 15$/ cái |
22 | CPU, PC >$300 | $10 | $10 | $12 | $12 | Kg | 5% giá trị |
23 | Computer part, Mouse, Webcam, Keyboard <$100 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | 5 usd/ cái |
24 | Computer part, Mouse, Webcam, Keyboard >$100 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | 5% giá trị |
25 | Hard drive, Mainboard, Video card <$100 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | 5 usd/ cái |
26 | Hard drive, Mainboard, Video card >$100 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | 5% giá trị |
27 | RAM | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Cái | 3% cai |
28 | Printer <$100 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | |
29 | Printer >$100 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | 5% giá trị |
30 | PSP, Nintendo... | $10 | $10 | $12 | $12 | Kg | 5% giá trị |
31 | Máy Ảnh< Len máy ảnh <$300 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | kg | 12 usd/ chiếc |
32 | Máy Ảnh >=$300 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Cái | 6% giá trị |
33 | Tai Nghe <$200 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | $4/ cái |
34 | Tai Nghe >=$200 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Cái | 5%/ cái |
35 | Tai nghe Apple <$200 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Cái | $7/ cái |
36 | Tai nghe Apple >$200 | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Cái | 5%/ cái |
37 | Amplifier & Loa <$100 | $11 | $11 | $12.5 | $12.5 | Kg | |
38 | Amplifier & Loa >$100 | $11 | $11 | $12.5 | $12.5 | Kg | 5% gía trị |
39 | Tivi LED, LCD < 32 inch | $11 | $11 | $12.5 | $12.5 | Kg | 50 usd/ 1 cái |
40 | Tivi LED, LCD >= 32 inch | $11 | $11 | $12.5 | $12.5 | Kg | 60 usd/ 1cái |
41 | Tivi LED, LCD >= 55 inch | $11 | $11 | $12.5 | $12.5 | Kg | 80 usd/ 1cái |
42 | DVD, CD, VCD player | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | 6% giá trị |
43 | Kim tự điển | $10.5 | $10.5 | $12 | $12 | Kg | 6 % giá trị |
44 | Máy lọc nước <$100 | $10.5 | $10.5 | $11 | $11 | Kg | |
45 | Máy lọc nước >$100 | $10.5 | $10.5 | $11 | $11 | Kg | 5% giá trị |
46 | Dụng cụ nhà bếp: máy cắt thức ăn, máy xay sinh tố <$100 | $9.5 | $9.5 | $11 | $11 | Kg | |
47 | Dụng cụ nhà bếp: máy cắt thức ăn, máy xay sinh tố >$100 | $9.5 | $9.5 | $11 | $11 | Kg | 5% giá trị |
48 | Máy massage <$100 | $9.5 | $9.5 | $11 | $11 | Kg | |
49 | Máy massage >$100 | $9.5 | $9.5 | $11 | $11 | Kg | 5% giá trị |
50 | Đồ điện tử, gia dụng khác <$100 | $9.5 | $9.5 | $11 | $11 | Kg | |
51 | Đồ điện tử, gia dụng khác >$100 | $9.5 | $9.5 | $11 | $11 | Kg | 5% giá trị |
52 | Gậy golf, gậy bida, vợt tennis, vợt badminton, cần câu cá <$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | $7 usd/ cái |
53 | Gậy golf, gậy bida, vợt tennis, vợt badminton, cần câu cá >$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | 5% giá trị |
54 | Xe đạp <$1000 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | 45$/cái |
55 | Xe đạp >$1000 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | 6% cái |
56 | Đàn guitar, saxophone, trống, organ, piano <$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | $7/ cái |
57 | Đàn guitar, saxophone, trống, organ, piano >$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | 5% cái |
58 | Sách, báo, tạp chí (không chính trị) | $10.5 | $10.5 | $12.5 | $12.5 | Kg | |
59 | Zippo<$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Cái | 5usd/ cái |
60 | Zippo>$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Cái | 5% giá trị |
61 | Đèn chùm <$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | 7 usd/ cái | |
62 | Đèn chùm >$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | 5% giá trị |
63 | Đồ chơi trẻ em có điện <$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | 7 usd/ cái |
64 | Đồ chơi trẻ em có điện >$100 | $9 | $11 | $11 | $11 | Kg | 5% giá trị |
65 | Máy hút sữa | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | |
66 | Valy | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | 7 usd/ cái |
67 | Valy >$200 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | 5% giá trị |
68 | Ống nhòm <$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | $5/ cái |
69 | Ống nhờm >$100 | $9 | $9 | $11 | $11 | Kg | 5%/ cái |